Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨にぬれても
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N2
それにしても
Ngay cả vậy/Dù thế đi chăng nữa
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N3
Biểu hiện bằng ví dụ
にしても
Ngay cả...