Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨にキッスの花束を
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~