Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨に消えた向日葵
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
意向形
Thể ý chí
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~