Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨のやみ間
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
やら~やら
Nào là... nào là...