Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨やどり
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ