Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雨音はショパンの調べ
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
Diễn tả
とはべつに
khác với, riêng ra, ngoài ra
N3
べき
Phải/Nên...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N1
Liên quan, tương ứng
~の) ならべつだが
Nếu.. thì không kể (Trừ trường hợp... thì không kể)
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể