Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雪どけのあの川の流れのように
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như