Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雪に埋まった小道
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả