Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雪に願うこと
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy
N2
ことに
Thật là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N2
ということは
Có nghĩa là
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc