Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雪はまだ降り注いでいるか?
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
Nhấn mạnh nghia phủ định
まるで...ない
Hoàn toàn không...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Đương nhiên
…はいうまでもない
... Là điều đương nhiên
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
... から... にいたるまで
Từ... cho đến... tất cả đều
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N1
Tình huống, trường hợp
~でもあるまい
Không còn là lúc...
N3
Đánh giá
まんざら…でもない/ではない
Không đến nỗi là...