Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雪見だいふく
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu