Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雲がちぎれる時
N4
すぎる
Quá...
N2
がち
Thường/Hay
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết