Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雲ながるる果てに
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Mức vươn tới
になると
Đến mức độ...
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện