Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雲を翔びこせ
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần