Kết quả tra cứu ngữ pháp của 雷に打たれた文具店
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N2
にしたら
Đối với
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận