Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電信による申し込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…