Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電信扱振込依頼書
N2
Thời gian
…振り
Sau
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng