Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電子振替決済
N2
Thời gian
…振り
Sau
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Tình hình
…振り
Cách, tình trạng, tình hình, dáng vẻ
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong