Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電気丸のこ
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói