Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電気事業再編成令
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...