Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電気事業者による新エネルギー等の利用に関する特別措置法
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
にする
Quyết định/Chọn
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N3
ようになる
Trở nên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình