Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電気使用制限等規則
N4
使役形
Thể sai khiến
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
に限る
Là nhất/Là tốt nhất
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N1
限りだ
Cảm thấy rất.../Cảm thấy... biết bao