Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電気半田ごて
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...