Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電気通信事業法施行規則
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)