Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電磁波対策その他関連用品
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại