Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電話待っています
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....