Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電車でGO! プロフェッショナル仕様
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
で
Bằng/Với
N4
Cách nói mào đầu
でも
Nhưng
N4
Liệt kê
で
Vừa.. vừa
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
だ/です
Là...
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
Kỳ hạn
まで
Đến khi