Kết quả tra cứu ngữ pháp của 電車に間に合わない
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai