Kết quả tra cứu ngữ pháp của 需要を賄う
N4
が必要
Cần
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội