Kết quả tra cứu ngữ pháp của 霊思何皇后
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N3
か何か
Hay gì đó
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N1
Diễn tả
~もなにも(~も何も)
~ Và mọi thứ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...