Kết quả tra cứu ngữ pháp của 霜が降りる
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ