Kết quả tra cứu ngữ pháp của 霞が関 (曖昧さ回避)
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに
Cũng không tránh được lẽ thường, vẫn... như thường
N1
もさることながら
Bên cạnh/Không chỉ... mà hơn thế