Kết quả tra cứu ngữ pháp của 霧にむせぶ夜 (曲)
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì