Kết quả tra cứu ngữ pháp của 霧深きエルベのほとり
N3
きり
Chỉ có
N5
とき
Khi...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
きっと
Chắc chắn