Kết quả tra cứu ngữ pháp của 霧笛が俺を呼んでいる (赤木圭一郎の曲)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
んですが
Chẳng là
N4
のが~です
Thì...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời