Kết quả tra cứu ngữ pháp của 露に濡れた
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
に慣れる
Quen với...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
それなのに
Thế nhưng
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...