Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青い青いこの地球に
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia