Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青春とはなんだ
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N2
Ngoài dự đoán
とんだ
Không ngờ, kinh khủng
N3
Căn cứ, cơ sở
なんとはなしに
Không biết tại sao, không mục đích
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N3
Ngạc nhiên
なんという~だ
...thật là kinh khủng, đáng nể, đáng ngạc nhiên
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong