Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青春をつっ走れ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...