Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青木さやか・美人の素
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
やなにか
Hoặc một thứ tương tự
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
や
Như là...