Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青森の!そこが知りたい
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên