Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青森自然公園ねぶたの里
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì