Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青空の下、キミのとなり
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)