Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青空は突っ立ったまま眠っている
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
に先立って
Trước khi
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
Thời điểm
~いまとなっては
~Tới bây giờ thì...
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...