Kết quả tra cứu ngữ pháp của 青空をあげたい
N2
あげく
Cuối cùng thì
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
げ
Có vẻ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua