Kết quả tra cứu ngữ pháp của 静かなる決闘
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
決して~ない
Nhất định không/Tuyệt đối không
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N3
Nhấn mạnh
いかなる
... Thế nào cũng
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
Nhấn mạnh
いかなる ... でも
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Ví dụ cực đoan
いかなる…とも
Dẫu ... thế nào đi nữa
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên