Kết quả tra cứu ngữ pháp của 静かに歩く
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
にくい
Khó...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N2
Vô can
とにかく
Dù gì trước hết cũng... (cái đã)
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
Vô can
とにかく
Nói gì đi nữa, nói gì thì nói
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N3
くせに
Dù.../Thế mà...