Kết quả tra cứu ngữ pháp của 静かに終わりを告げる世界の中で
N4
終わる
Làm... xong
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N3
上げる
Làm... xong
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất