Kết quả tra cứu ngữ pháp của 非シールドより対線
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả