Kết quả tra cứu ngữ pháp của 非侵襲的補助換気
N3
的
Mang tính/Về mặt
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...